--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn tiệc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn tiệc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn tiệc
+ verb
to attend a banquet; to feast
Lượt xem: 696
Từ vừa tra
+
ăn tiệc
:
to attend a banquet; to feast
+
chót vót
:
Toweringngôi chùa trên đỉnh núi chót vóta pagoda on the towering mountaincao chót vóttoweringly high
+
stripper
:
người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá
+
tiệc
:
banquet, party, feast
+
ngọn
:
top; peak; summitngọn câytop of tree